--

biệt kích

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt kích

+ noun  

  • Commando, ranger

+ verb  

  • To spring a surprise attack
    • đề phòng địch biệt kích
      to guard against enemy surprise attacks
Lượt xem: 589